Trang chủURU • LON
add
URU Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
153,20 GBX - 153,20 GBX
Phạm vi một năm
28,50 GBX - 210,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 177,00 N | -57,19% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -582,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,00 N | -63,04% |
Tổng tài sản | 291,00 N | -94,64% |
Tổng nợ | 3,56 Tr | 24,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -152,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -582,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,00 N | 72,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,50 N | 38,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,00 N | 64,62% |
Dòng tiền tự do | -153,44 N | 52,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web