Trang chủURZ • CVE
add
URZ3 Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 186,10 N | 77,47% |
Thu nhập ròng | -197,14 N | -79,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -178,05 N | -90,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,94 N | 103,71% |
Tổng tài sản | 411,83 N | 86,83% |
Tổng nợ | 69,76 N | -84,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,07 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,14 N | -79,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -694,40 N | -247,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,00 | -100,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -695,87 N | -660,78% |
Dòng tiền tự do | -614,10 N | -293,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3