Trang chủUSA • TSE
add
Americas Gold and Silver Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
776,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,55 Tr | 12,92% |
Chi phí hoạt động | 13,45 Tr | 61,03% |
Thu nhập ròng | -18,92 Tr | -30,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,34 | -15,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 48,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,86 Tr | -36,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,75 Tr | 124,15% |
Tổng tài sản | 184,29 Tr | 2,52% |
Tổng nợ | 128,87 Tr | 13,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 652,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,92 Tr | -30,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,03 Tr | -4.211,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,56 Tr | -36,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,87 Tr | -28,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,25 Tr | -710,47% |
Dòng tiền tự do | -9,40 Tr | -651,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
622