Trang chủUSAC • NYSE
add
Usa Compression Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
25,44 $
Phạm vi một năm
21,06 $ - 30,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T USD
Số lượng trung bình
541,80 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,89 Tr | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 91,20 Tr | 8,53% |
Thu nhập ròng | 25,44 Tr | 98,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | 81,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,97 Tr | 11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 N | -99,75% |
Tổng tài sản | 2,75 T | 0,32% |
Tổng nợ | 2,72 T | 6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,44 Tr | 98,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,20 Tr | 42,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,92 Tr | 66,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,34 Tr | -737,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,00 N | -1.400,00% |
Dòng tiền tự do | 98,44 Tr | 3.313,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
854