Trang chủUSAK • IST
add
Usak Seramik Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,53 ₺ - 5,96 ₺
Phạm vi một năm
1,56 ₺ - 8,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T TRY
Số lượng trung bình
126,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -9,53% |
Chi phí hoạt động | -323,50 Tr | -290,76% |
Thu nhập ròng | 206,39 Tr | 146,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,08 | 172,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,48 Tr | 18,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,83 Tr | -60,03% |
Tổng tài sản | 7,26 T | 55,20% |
Tổng nợ | 3,86 T | 69,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,39 Tr | 146,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -375,52 Tr | -406,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,45 Tr | -1.184,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 507,02 Tr | 1.602,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,29 Tr | -123,98% |
Dòng tiền tự do | -667,22 Tr | -130,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
450