Trang chủUSAK • IST
add
Usak Seramik Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,17 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,95 ₺ - 5,41 ₺
Phạm vi một năm
1,95 ₺ - 8,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 T TRY
Số lượng trung bình
93,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 779,39 Tr | -17,41% |
Chi phí hoạt động | 63,58 Tr | -17,50% |
Thu nhập ròng | -185,65 Tr | -40,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,82 | -70,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,97 Tr | 2.129,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,50 Tr | 102,18% |
Tổng tài sản | 8,09 T | 51,59% |
Tổng nợ | 4,52 T | 69,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,65 Tr | -40,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,53 Tr | 181,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,50 Tr | -198,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,12 Tr | -170,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 Tr | 96,63% |
Dòng tiền tự do | -153,12 Tr | 79,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
472