Trang chủUSAQ • OTCMKTS
add
QHSLab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 Tr USD
Số lượng trung bình
15,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,42 N | 32,10% |
Chi phí hoạt động | 441,98 N | 62,16% |
Thu nhập ròng | -79,61 N | -329,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,33 | -225,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 N | -81,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,06 N | -8,76% |
Tổng tài sản | 1,67 Tr | -3,65% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -591,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,61 N | -329,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,55 N | -187,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,55 N | -12,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,10 N | -726,20% |
Dòng tiền tự do | -19,70 N | -125,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4