Trang chủUSAR • NASDAQ
add
USA Rare Earth Inc
9,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,30%)-0,030
9,90 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 16:46:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,52 $
Mức chênh lệch một ngày
9,68 $ - 10,33 $
Phạm vi một năm
5,56 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
940,41 Tr USD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
20,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,72 Tr | 85,57% |
Thu nhập ròng | 51,83 Tr | 1.259,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,68 Tr | -88,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,35 Tr | 76,91% |
Tổng tài sản | 77,08 Tr | — |
Tổng nợ | 97,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,83 Tr | 1.259,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,33 Tr | -144,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 Tr | -199,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,97 Tr | 5.030,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,59 Tr | 216,49% |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30