Trang chủUSAU • NASDAQ
add
US Gold Corp
6,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,77%)+0,050
6,54 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 $
Mức chênh lệch một ngày
6,02 $ - 6,58 $
Phạm vi một năm
3,05 $ - 7,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,65 Tr USD
Số lượng trung bình
82,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | -11,33% |
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | -49,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,58 Tr | 11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | -43,79% |
Tổng tài sản | 20,14 Tr | -9,42% |
Tổng nợ | 6,99 Tr | 14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | -49,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 Tr | -21,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 Tr | -21,28% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -86,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4