Trang chủUSAU • NASDAQ
add
US Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 $
Mức chênh lệch một ngày
10,18 $ - 10,59 $
Phạm vi một năm
4,21 $ - 11,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,99 Tr USD
Số lượng trung bình
354,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | 299,12% |
Thu nhập ròng | -6,36 Tr | -277,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,07 Tr | -302,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,14 Tr | 246,59% |
Tổng tài sản | 26,02 Tr | 37,93% |
Tổng nợ | 8,55 Tr | 104,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,36 Tr | -277,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 Tr | -136,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,66 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,51 Tr | 665,80% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -64,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4