Trang chủUSCB • NASDAQ
add
USCB Financial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,87 $
Mức chênh lệch một ngày
16,12 $ - 16,89 $
Phạm vi một năm
10,35 $ - 21,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
324,18 Tr USD
Số lượng trung bình
37,36 N
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,96 Tr | 54,32% |
Chi phí hoạt động | 12,45 Tr | 20,78% |
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | 153,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,45 | 64,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,22 Tr | 83,28% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 10,35% |
Tổng nợ | 2,37 T | 10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | 153,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 Tr | 48,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,89 Tr | 38,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,49 Tr | -3,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,55 Tr | 405,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
199