Trang chủUSCM • CNSX
add
US Critical Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 138,36 N | -81,00% |
Thu nhập ròng | 92,52 N | 108,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,94 N | -93,57% |
Tổng tài sản | 130,93 N | -80,58% |
Tổng nợ | 749,16 N | 87,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -618,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -220,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,52 N | 108,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,68 N | 97,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,04 N | 94,57% |
Dòng tiền tự do | 30,69 N | 104,22% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web