Trang chủUSCMF • OTCMKTS
add
US Critical Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,31 N | -91,10% |
Thu nhập ròng | -129,73 N | 90,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,87 N | -89,72% |
Tổng tài sản | 352,05 N | -87,28% |
Tổng nợ | 524,67 N | 38,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -172,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 344,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,73 N | 90,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,50 N | 95,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,34 N | -107,75% |
Dòng tiền tự do | 8,70 N | 101,60% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web