Trang chủUSCU • CVE
add
US Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NVDA
3,68%
0,43%
1,04%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 154,01 N | -70,73% |
Thu nhập ròng | -172,77 N | 68,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,60 N | 70,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,68 N | -79,87% |
Tổng tài sản | 339,67 N | -78,45% |
Tổng nợ | 36,96 N | -64,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,77 N | 68,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,64 N | 57,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,64 N | 35,96% |
Dòng tiền tự do | -125,87 N | 47,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web