Trang chủUSDP • OTCMKTS
add
USD Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
703,63 N USD
Số lượng trung bình
23,57 N
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,90 Tr | -48,65% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | -53,78% |
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | 95,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,74 | 92,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 725,00 N | -85,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,22 Tr | 52,94% |
Tổng tài sản | 104,63 Tr | -24,55% |
Tổng nợ | 213,52 Tr | -13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -108,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | 95,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 868,00 N | -93,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,00 N | -116,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | 86,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | -399,43% |
Dòng tiền tự do | 123,88 N | -98,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web