Trang chủUSEA • NASDAQ
add
United Maritime Corp
1,21 $
Sau giờ giao dịch:(3,31%)-0,040
1,17 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,19 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,14 Tr USD
Số lượng trung bình
43,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 Tr | -6,24% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | -68,62% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -150,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,81 | -167,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 Tr | -11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,41 Tr | -53,54% |
Tổng tài sản | 172,07 Tr | -1,56% |
Tổng nợ | 111,98 Tr | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -150,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
6