Trang chủUSEA • NASDAQ
add
United Maritime Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,98 $ - 2,01 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,51 Tr USD
Số lượng trung bình
43,20 N
Tỷ số P/E
2,67
Tỷ lệ cổ tức
15,04%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,44 Tr | 24,29% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -26,65% |
Thu nhập ròng | 672,00 N | 122,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 118,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,44 Tr | 2.362,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 Tr | 6,90% |
Tổng tài sản | 171,40 Tr | 11,61% |
Tổng nợ | 107,19 Tr | 13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 672,00 N | 122,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
5