Trang chủUSEG • NASDAQ
add
US Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,59 Tr USD
Số lượng trung bình
143,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 Tr | -23,67% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | -26,91% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 21,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,76 | -2,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,00 N | -30,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 Tr | 88,15% |
Tổng tài sản | 73,68 Tr | -34,69% |
Tổng nợ | 35,95 Tr | -6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 21,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 929,00 N | -20,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 Tr | -78,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 Tr | 278,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,00 N | 117,42% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -268,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
39