Trang chủUSFD • NYSE
add
US Foods Holding Corp
64,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
64,38 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:12 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
64,63 $
Mức chênh lệch một ngày
63,65 $ - 64,97 $
Phạm vi một năm
50,05 $ - 73,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,84 T USD
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
31,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,49 T | 6,21% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 5,12% |
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | -55,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -57,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | 31,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 421,00 Tr | 3,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,00 Tr | -78,15% |
Tổng tài sản | 13,44 T | 1,89% |
Tổng nợ | 8,91 T | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | -55,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 283,00 Tr | 38,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,00 Tr | 45,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,00 Tr | -126,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,00 Tr | 72,73% |
Dòng tiền tự do | 44,75 Tr | 51,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
30.000