Trang chủUSGDF • OTCMKTS
add
American Pacific Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
637,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | -40,46% |
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | 47,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 Tr | 37,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,67 Tr | 12,64% |
Tổng tài sản | 43,52 Tr | -10,02% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | -65,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | 47,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | 41,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,59 N | 65,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,05 Tr | 15,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,29 Tr | 130,71% |
Dòng tiền tự do | -339,03 N | 73,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web