Trang chủUSGO • NASDAQ
add
US Goldmining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,45 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 10,76 $
Phạm vi một năm
5,00 $ - 14,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,48 Tr USD
Số lượng trung bình
37,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | -55,07% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -139,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 Tr | 56,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 Tr | -65,96% |
Tổng tài sản | 5,15 Tr | -59,70% |
Tổng nợ | 704,02 N | -9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -139,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | 53,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 589,62 N | 102,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -522,56 N | 78,01% |
Dòng tiền tự do | -489,00 N | 55,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8