Trang chủUSHAF • OTCMKTS
add
Usha Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 316,18 N | -52,62% |
Thu nhập ròng | -321,78 N | 82,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -36,70% |
Tổng tài sản | 7,67 Tr | 42,68% |
Tổng nợ | 282,92 N | 22,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -321,78 N | 82,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,60 N | 67,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,04 N | 85,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,27 N | 5,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,36 N | 89,57% |
Dòng tiền tự do | -143,46 N | -44,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web