Trang chủUSHAF • OTCMKTS
add
Usha Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 121,38 N | 0,14% |
Thu nhập ròng | 312,31 N | 281,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,34 N | -53,99% |
Tổng tài sản | 8,94 Tr | 57,69% |
Tổng nợ | 239,63 N | -45,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,31 N | 281,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,15 N | -23,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -621,41 N | -374,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,23 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -588,03 N | -483,42% |
Dòng tiền tự do | -625,73 N | -229,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web