Trang chủUSIO • NASDAQ
add
Usio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,48 Tr USD
Số lượng trung bình
101,07 N
Tỷ số P/E
13,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,56 Tr | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 5,67 Tr | 7,68% |
Thu nhập ròng | 628,93 N | 2.325,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | 2.253,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,22 N | -109,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 Tr | 12,59% |
Tổng tài sản | 107,21 Tr | 0,26% |
Tổng nợ | 88,05 Tr | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 628,93 N | 2.325,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,52 Tr | 127,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,11 N | 0,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,73 Tr | -176,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 Tr | 117,28% |
Dòng tiền tự do | -498,60 N | -465,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109