Trang chủUSIO • NASDAQ
add
Usio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,78 Tr USD
Số lượng trung bình
69,87 N
Tỷ số P/E
15,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,32 Tr | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 5,27 Tr | -2,49% |
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 495,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,37 | 488,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 350,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,07 N | 189,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.176,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,39 Tr | 13,47% |
Tổng tài sản | 114,60 Tr | -12,21% |
Tổng nợ | 95,67 Tr | -17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 495,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,56 Tr | -133,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,21 N | -22,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,46 N | -271,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,04 Tr | -137,41% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | 7,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
126