Trang chủUSL • ASX
add
Unico Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | 575,63% |
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -495,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -897,80 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,63 Tr | -512,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,45 Tr | 312,37% |
Tổng tài sản | 28,33 Tr | 262,56% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -495,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 Tr | -178,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 Tr | -381,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,24 Tr | 104.695,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,20 Tr | 964,08% |
Dòng tiền tự do | -2,61 Tr | -553,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web