Trang chủUSLIF • OTCMKTS
add
American Salars Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 450,69 N | 1.374,45% |
Thu nhập ròng | -527,10 N | -1.230,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,48 N | 1.156,08% |
Tổng tài sản | 3,37 Tr | 209,15% |
Tổng nợ | 379,99 N | 629,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -527,10 N | -1.230,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,50 N | 422,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,85 N | -30,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,65 N | 242,73% |
Dòng tiền tự do | 189,06 N | 1.975,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web