Trang chủUSLIF • OTCMKTS
add
American Salars Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 355,17 N | 1.349,50% |
Thu nhập ròng | -567,19 N | -1.981,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,61 N | 227,11% |
Tổng tài sản | 2,70 Tr | 379,03% |
Tổng nợ | 104,67 N | 4.068,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -567,19 N | -1.981,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -990,32 N | -1.392,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -701,71 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 Tr | 3.146,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,72 N | 2.224,67% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -5.321,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web