Trang chủUSLM • NASDAQ
add
United States Lime & Minerals Inc
149,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
149,73 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
150,28 $
Mức chênh lệch một ngày
145,78 $ - 150,24 $
Phạm vi một năm
41,91 $ - 151,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T USD
Số lượng trung bình
86,82 N
Tỷ số P/E
43,36
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,43 Tr | 19,43% |
Chi phí hoạt động | 11,01 Tr | 7,38% |
Thu nhập ròng | 33,35 Tr | 60,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,30 | 34,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,24 Tr | 48,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,02 Tr | 44,65% |
Tổng tài sản | 521,76 Tr | 23,04% |
Tổng nợ | 47,54 Tr | 2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,35 Tr | 60,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,05 Tr | 59,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 Tr | -61,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | -25,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,52 Tr | 61,74% |
Dòng tiền tự do | 23,01 Tr | 77,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
333