Trang chủUSNU • OTCMKTS
add
Elite Health Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,60 Tr USD
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 387,00 N | 156,29% |
Thu nhập ròng | -290,00 N | -128,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | 467,62% |
Tổng tài sản | 3,80 Tr | 336,74% |
Tổng nợ | 143,00 N | -29,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,00 N | -128,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,00 N | -140,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 978,00 N | 455,68% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -1.433,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2