Trang chủUSNU • OTCMKTS
add
Elite Health Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,77 Tr USD
Số lượng trung bình
1,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 494,00 N | 103,29% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -599,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 Tr | 765,67% |
Tổng tài sản | 4,32 Tr | 227,10% |
Tổng nợ | 143,00 N | -78,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -599,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -527,00 N | -64,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 263,00 N | 258,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 861,00 N | 277,16% |
Dòng tiền tự do | -516,75 N | -358,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3