Trang chủUSPH • NYSE
add
US Physical Therapy Inc
89,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
89,02 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 16:00:23 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
88,55 $
Mức chênh lệch một ngày
88,50 $ - 90,82 $
Phạm vi một năm
76,18 $ - 113,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T USD
Số lượng trung bình
93,05 N
Tỷ số P/E
95,19
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,31 Tr | 12,01% |
Chi phí hoạt động | 14,38 Tr | 19,40% |
Thu nhập ròng | 6,63 Tr | -28,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | -35,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 11,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,56 Tr | 13,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,33 Tr | -21,73% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 1,88% |
Tổng nợ | 358,47 Tr | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 670,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,63 Tr | -28,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,12 Tr | 35,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 Tr | 65,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,23 Tr | 1,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 Tr | 131,01% |
Dòng tiền tự do | 21,98 Tr | 292,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.310