Trang chủUSPH • NYSE
add
US Physical Therapy Inc
70,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
70,53 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:29 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
69,68 $
Mức chênh lệch một ngày
68,36 $ - 73,68 $
Phạm vi một năm
62,77 $ - 108,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T USD
Số lượng trung bình
120,39 N
Tỷ số P/E
38,32
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,60 Tr | 16,56% |
Chi phí hoạt động | 33,42 Tr | 15,81% |
Thu nhập ròng | 9,24 Tr | 1.309,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | 1.104,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -13,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,89 Tr | 10,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,11 Tr | -72,27% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 17,07% |
Tổng nợ | 408,42 Tr | 18,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 759,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,24 Tr | 1.309,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,41 Tr | -27,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,85 Tr | -1.027,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,00 N | 98,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,60 Tr | -1.570,76% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | -95,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.531