Trang chủUSREF • OTCMKTS
add
Tactical Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
674,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,63%
0,95%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 763,23% |
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -883,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | -692,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,27 N | -34,49% |
Tổng tài sản | 730,31 N | -21,88% |
Tổng nợ | 6,47 Tr | 946,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -846,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 95,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -883,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,96 N | 62,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 474,35 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 372,39 N | 237,24% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | 805,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web