Trang chủUTAMA • KLSE
add
UCI Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,27 RM
Tỷ số P/E
75,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,56 Tr | 8,21% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 60,79% |
Thu nhập ròng | 453,64 N | 199,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | 176,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,50 N | -2,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,48 Tr | -10,93% |
Tổng tài sản | 36,37 Tr | -3,83% |
Tổng nợ | 11,26 Tr | -18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,64 N | 199,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 557,76 N | -73,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 577,72 N | 173,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -638,07 N | 17,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 497,41 N | -5,22% |
Dòng tiền tự do | 671,70 N | 115,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
50