Trang chủUTAMA • KLSE
add
UCI Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,27 RM
Tỷ số P/E
154,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,98 Tr | -18,94% |
Chi phí hoạt động | 377,00 N | -52,58% |
Thu nhập ròng | 140,00 N | -81,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -77,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,00 N | -55,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 Tr | -31,53% |
Tổng tài sản | 36,86 Tr | 2,15% |
Tổng nợ | 12,66 Tr | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 N | -81,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 582,00 N | 2.216,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -568,00 N | 24,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,50 N | -426,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -573,50 N | 35,42% |
Dòng tiền tự do | 366,25 N | -51,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web