Trang chủUTGPF • OTCMKTS
add
UNITE Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
10,84 $
Mức chênh lệch một ngày
11,59 $ - 11,59 $
Phạm vi một năm
10,40 $ - 12,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,50 Tr | -5,05% |
Chi phí hoạt động | 14,25 Tr | 11,33% |
Thu nhập ròng | 80,10 Tr | 1.841,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 113,62 | 1.932,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,85 Tr | -15,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,30 Tr | 631,47% |
Tổng tài sản | 6,42 T | 17,35% |
Tổng nợ | 1,61 T | 16,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,10 Tr | 1.841,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,65 Tr | 1.115,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,25 Tr | -722,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | -101,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,70 Tr | -1.033,57% |
Dòng tiền tự do | 11,88 Tr | -6,90% |
Giới thiệu
The Unite Group provides purpose built student accommodation across the United Kingdom.
The company is listed on the London Stock Exchange as a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.906