Trang chủUTGPF • OTCMKTS
add
UNITE Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 $
Phạm vi một năm
10,40 $ - 13,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T GBP
Số lượng trung bình
254,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,80 Tr | 16,44% |
Chi phí hoạt động | 8,15 Tr | -14,21% |
Thu nhập ròng | 140,85 Tr | 152,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 134,40 | 116,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,25 Tr | 18,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,70 Tr | 803,36% |
Tổng tài sản | 6,17 T | 12,53% |
Tổng nợ | 1,87 T | 16,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,85 Tr | 152,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,55 Tr | -0,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,75 Tr | 33,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,30 Tr | 878,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 277,10 Tr | 1.915,27% |
Dòng tiền tự do | 46,71 Tr | 16,36% |
Giới thiệu
The Unite Group provides purpose built student accommodation across the United Kingdom.
The company is listed on the London Stock Exchange as a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.801