Trang chủUTMD • NASDAQ
add
Utah Medical Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
61,31 $
Mức chênh lệch một ngày
61,22 $ - 61,91 $
Phạm vi một năm
60,08 $ - 82,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,63 Tr USD
Số lượng trung bình
22,50 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,16 Tr | -25,75% |
Chi phí hoạt động | 2,39 Tr | 60,17% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -32,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,69 | -8,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | -44,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,98 Tr | -10,65% |
Tổng tài sản | 122,54 Tr | -9,54% |
Tổng nợ | 5,11 Tr | -28,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -32,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
180