Trang chủUTR1L • VSE
add
Utenos Trikotazas AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 0,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
489,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,62 Tr | 10,81% |
Chi phí hoạt động | -1,14 Tr | -192,78% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 218,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,77 | 206,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | 263,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | 112,45% |
Tổng tài sản | 15,91 Tr | 10,24% |
Tổng nợ | 15,40 Tr | 24,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 218,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 Tr | 1.016,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,00 N | -709,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,00 N | -70,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 Tr | 263,99% |
Dòng tiền tự do | -507,88 N | -212,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
618