Trang chủUTRN • TLV
add
Utron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
554,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
530,00 ILA - 574,80 ILA
Phạm vi một năm
339,10 ILA - 786,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
112,76 Tr ILS
Số lượng trung bình
22,13 N
Tỷ số P/E
713,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,79 Tr | -11,79% |
Chi phí hoạt động | 4,71 Tr | -3,37% |
Thu nhập ròng | 14,50 N | -95,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -95,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,75 N | -46,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,44 Tr | 212,78% |
Tổng tài sản | 122,24 Tr | 9,59% |
Tổng nợ | 64,33 Tr | 19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,50 N | -95,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,31 Tr | 607,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,95 Tr | 476,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,41 Tr | -624,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,55 Tr | 472,11% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | 0,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
100