Trang chủUTRN • TLV
add
Utron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
369,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
373,00 ILA - 373,00 ILA
Phạm vi một năm
263,00 ILA - 439,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
76,71 Tr ILS
Số lượng trung bình
13,17 N
Tỷ số P/E
91,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,02 Tr | -12,70% |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | 14,01% |
Thu nhập ròng | 64,50 N | -60,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -54,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 Tr | 11,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,34 Tr | 26,36% |
Tổng tài sản | 111,77 Tr | 3,54% |
Tổng nợ | 52,41 Tr | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,50 N | -60,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 Tr | 2.967,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 Tr | 1,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 Tr | 296,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,52 Tr | 335,42% |
Dòng tiền tự do | 392,00 N | -14,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
120