Trang chủUTRS • OTCMKTS
add
Minerva Surgical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 USD
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,96 Tr | -4,95% |
Chi phí hoạt động | 12,31 Tr | -28,91% |
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | 36,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,02 | 33,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,81 | 89,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,65 Tr | 40,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 Tr | -26,38% |
Tổng tài sản | 72,78 Tr | -13,15% |
Tổng nợ | 52,53 Tr | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | 36,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,10 Tr | 25,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 N | -750,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,11 Tr | 24,73% |
Dòng tiền tự do | -831,50 N | 63,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
174