Trang chủUTZ • NYSE
add
Utz Brands Inc
17,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,21 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 16:04:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,26 $
Mức chênh lệch một ngày
17,16 $ - 17,52 $
Phạm vi một năm
13,20 $ - 20,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T USD
Số lượng trung bình
692,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,52 Tr | -1,70% |
Chi phí hoạt động | 110,04 Tr | 4,30% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -113,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,60 | -113,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 23,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,49 Tr | 14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,89 Tr | 7,98% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -5,47% |
Tổng nợ | 1,26 T | -7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -113,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,12 Tr | -2,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,86 Tr | -269,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,95 Tr | 51,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | 87,59% |
Dòng tiền tự do | 90,19 Tr | 111,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
3.527