Trang chủUTZ • NYSE
add
Utz Brands Inc
13,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,38 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:41 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,71 $
Mức chênh lệch một ngày
13,11 $ - 13,71 $
Phạm vi một năm
12,15 $ - 20,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
71,56
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,04 Tr | -3,14% |
Chi phí hoạt động | 111,71 Tr | 4,52% |
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | 108,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | 108,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,27 Tr | 1,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,14 Tr | 7,91% |
Tổng tài sản | 2,73 T | -0,67% |
Tổng nợ | 1,34 T | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | 108,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,21 Tr | 97,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,12 Tr | -274,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,84 Tr | 11,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,75 Tr | -8,45% |
Dòng tiền tự do | 9,08 Tr | -78,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
3.100