Trang chủUUGWF • OTCMKTS
add
United Utilities Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
13,41 $
Mức chênh lệch một ngày
13,55 $ - 14,19 $
Phạm vi một năm
12,76 $ - 14,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,43 T USD
Số lượng trung bình
176,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,75 Tr | 9,33% |
Chi phí hoạt động | 305,15 Tr | 1,89% |
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | 106,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | 106,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,55 Tr | 16,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 311,08% |
Tổng tài sản | 15,65 T | 7,75% |
Tổng nợ | 13,60 T | 13,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | 106,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,10 Tr | -5,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,00 Tr | -3,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 507,15 Tr | 567,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,25 Tr | 622,63% |
Dòng tiền tự do | -72,45 Tr | -73,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.176