Trang chủUUK • SGX
add
Pasture Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 Tr SGD
Số lượng trung bình
400,00
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 Tr | 55,32% |
Chi phí hoạt động | 690,00 N | -31,78% |
Thu nhập ròng | 357,00 N | 193,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | 160,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,00 N | 180,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 Tr | 12,92% |
Tổng tài sản | 12,51 Tr | 63,64% |
Tổng nợ | 8,12 Tr | 112,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,00 N | 193,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,00 N | -100,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 167,50 N | -77,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -425,50 N | -241,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,00 N | -115,31% |
Dòng tiền tự do | 219,38 N | 175,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
16