Trang chủUUSAF • OTCMKTS
add
Kraken Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
145,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 468,10 N | -54,08% |
Thu nhập ròng | -464,92 N | 50,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | -71,78% |
Tổng tài sản | 24,17 Tr | -11,20% |
Tổng nợ | 120,76 N | -37,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -464,92 N | 50,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -614,24 N | 60,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,49 N | 57,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 310,07 N | 1.532,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,68 N | 89,40% |
Dòng tiền tự do | -426,04 N | 64,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web