Trang chủUUSAF • OTCMKTS
add
Kraken Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
84,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -57,88% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 57,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 Tr | -75,70% |
Tổng tài sản | 24,18 Tr | -13,13% |
Tổng nợ | 334,48 N | -53,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 57,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | 44,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,61 N | -2,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,46 N | 1.159,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 Tr | 44,71% |
Dòng tiền tự do | -932,57 N | 33,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web