Trang chủUV1 • SGX
add
Regal International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,12 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,52 Tr | -29,99% |
Chi phí hoạt động | 18,35 Tr | -15,65% |
Thu nhập ròng | -11,46 Tr | -450,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,92 | -600,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | 41,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | -30,91% |
Tổng tài sản | 300,43 Tr | -0,92% |
Tổng nợ | 292,62 Tr | 3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,46 Tr | -450,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,57 Tr | -188,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 345,00 N | 26,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,98 Tr | 185,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | -194,33% |
Dòng tiền tự do | 24,06 Tr | 4.679,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
142