Trang chủUVA • ASX
add
Uvre Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
67,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 245,31 N | -54,83% |
Thu nhập ròng | -253,04 N | 53,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | -9,54% |
Tổng tài sản | 5,59 Tr | 11,86% |
Tổng nợ | 143,69 N | -21,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,04 N | 53,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -337,92 N | 7,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 587,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 239,85 N | 163,44% |
Dòng tiền tự do | -170,96 N | 18,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web