Trang chủUVCR • IDX
add
Trimegah Karya Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
77,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
76,00 Rp - 79,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 94,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
156,01 T IDR
Số lượng trung bình
12,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,75 T | 25,22% |
Chi phí hoạt động | 10,56 T | 26,47% |
Thu nhập ròng | -1,14 T | -125,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | -120,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 T | -139,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -43,49% |
Tổng tài sản | 213,92 T | 54,19% |
Tổng nợ | 116,99 T | 199,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | -125,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,81 T | -37,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 T | -2.645,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,92 T | 155,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,98 Tr | 99,31% |
Dòng tiền tự do | -19,92 T | -48,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
98