Trang chủUVE • NYSE
add
Universal Insurance Holdings Inc
24,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,24 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 16:03:12 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,68 $
Mức chênh lệch một ngày
24,00 $ - 24,56 $
Phạm vi một năm
16,50 $ - 25,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
683,33 Tr USD
Số lượng trung bình
215,54 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,87 Tr | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 26,67 Tr | -66,10% |
Thu nhập ròng | 41,44 Tr | 23,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 14,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,44 | 34,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,60 Tr | 19,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,18 Tr | 0,47% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 28,04% |
Tổng nợ | 2,29 T | 30,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,44 Tr | 23,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.068