Trang chủUVSP • NASDAQ
add
Univest Financial Corp
31,63 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
31,63 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 04:05:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,99 $
Mức chênh lệch một ngày
30,86 $ - 31,68 $
Phạm vi một năm
18,42 $ - 32,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
918,72 Tr USD
Số lượng trung bình
90,91 N
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,42 Tr | 7,16% |
Chi phí hoạt động | 49,56 Tr | 4,31% |
Thu nhập ròng | 18,94 Tr | 16,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,45 | 8,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 16,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,84 Tr | 31,27% |
Tổng tài sản | 8,13 T | 4,47% |
Tổng nợ | 7,24 T | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 887,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,94 Tr | 16,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
950