Trang chủUVSP • NASDAQ
add
Univest Financial Corp
28,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,98 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,39 $
Mức chênh lệch một ngày
28,37 $ - 29,33 $
Phạm vi một năm
20,37 $ - 32,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
840,47 Tr USD
Số lượng trung bình
133,60 N
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,88 Tr | 1,66% |
Chi phí hoạt động | 48,18 Tr | -1,56% |
Thu nhập ròng | 22,40 Tr | 10,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,13 | 8,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 35,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,13 Tr | -26,64% |
Tổng tài sản | 7,98 T | 2,95% |
Tổng nợ | 7,07 T | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 903,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,40 Tr | 10,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
921