Trang chủUWC • KLSE
add
UWC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,91 RM - 2,08 RM
Phạm vi một năm
1,47 RM - 3,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T MYR
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
100,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,40 Tr | 51,16% |
Chi phí hoạt động | 45,60 Tr | 51,50% |
Thu nhập ròng | 9,69 Tr | 101,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 33,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,32 Tr | 90,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,53 Tr | -54,63% |
Tổng tài sản | 556,48 Tr | 11,81% |
Tổng nợ | 86,40 Tr | 49,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,69 Tr | 101,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,86 Tr | -152,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,23 Tr | -5,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,56 Tr | 393,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,02 Tr | -519,49% |
Dòng tiền tự do | -33,40 Tr | -851,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.085