Trang chủUWHR • OTCMKTS
add
Uwharrie Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 $
Mức chênh lệch một ngày
8,20 $ - 8,30 $
Phạm vi một năm
7,12 $ - 8,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,97 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
6,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,82 Tr | 17,03% |
Chi phí hoạt động | 7,35 Tr | 5,60% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 44,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,48 | 23,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,07 Tr | 59,16% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 10,40% |
Tổng nợ | 1,12 T | 8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 44,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | 23,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,31 Tr | 128,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,77 Tr | 19,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,43 Tr | 515,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
182