Trang chủUX • CNSX
add
Puranium Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,86 N | -29,31% |
Thu nhập ròng | -81,00 N | 37,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,38 N | 38,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,20 N | -93,92% |
Tổng tài sản | 60,59 N | -84,63% |
Tổng nợ | 238,56 N | 97,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -177,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -216,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 178,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,00 N | 37,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,03 N | 88,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 N | -100,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,76 N | -118,83% |
Dòng tiền tự do | -16,21 N | 97,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web