Trang chủUYSC • NASDAQ
add
UY Scuti Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 $
Phạm vi một năm
9,89 $ - 10,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,71 Tr USD
Số lượng trung bình
18,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,54 N | — |
Thu nhập ròng | -24,54 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,22 N | — |
Tổng tài sản | 239,32 N | — |
Tổng nợ | 377,58 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -138,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -100,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,54 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,91 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,91 N | — |
Dòng tiền tự do | -26,46 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web