Trang chủUZMA • KLSE
add
Uzma Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,37 RM - 0,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
226,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
5,18
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,69 Tr | 58,06% |
Chi phí hoạt động | 47,31 Tr | 72,91% |
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | 6,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | -32,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,64 Tr | 75,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,47 Tr | -55,65% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 28,42% |
Tổng nợ | 1,13 T | 48,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | 6,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,24 Tr | 78,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,96 Tr | -220,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,11 Tr | -61,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 Tr | -103,81% |
Dòng tiền tự do | -42,52 Tr | -5.169,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
603