Trang chủUZMA • KLSE
add
Uzma Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,80 RM - 0,83 RM
Phạm vi một năm
0,74 RM - 1,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
346,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
691,30 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,89 Tr | 37,53% |
Chi phí hoạt động | 34,03 Tr | -13,85% |
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | -7,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | -32,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,09 Tr | -27,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,77 Tr | 144,57% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 21,92% |
Tổng nợ | 967,36 Tr | 32,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | -7,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,18 Tr | -3.783,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,39 Tr | -269,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,71 Tr | 192,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,32 Tr | -660,07% |
Dòng tiền tự do | -87,36 Tr | -47,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
603