Trang chủUZU • ETR
add
Uzin Utz SE
Giá đóng cửa hôm trước
48,60 €
Mức chênh lệch một ngày
48,20 € - 48,60 €
Phạm vi một năm
44,40 € - 54,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
245,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
254,00
Tỷ số P/E
10,26
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,14 Tr | -0,97% |
Chi phí hoạt động | 59,87 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | 6,19 Tr | 12,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 13,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,98 Tr | 14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,26 Tr | 4,71% |
Tổng tài sản | 429,29 Tr | -1,35% |
Tổng nợ | 168,65 Tr | -11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,19 Tr | 12,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,55 Tr | -5,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 Tr | 56,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,68 Tr | -57,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,88 Tr | -6,50% |
Dòng tiền tự do | 8,14 Tr | 152,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.478