Trang chủV03 • SGX
add
Venture Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,53 $
Mức chênh lệch một ngày
12,43 $ - 12,57 $
Phạm vi một năm
12,11 $ - 15,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T SGD
Số lượng trung bình
751,96 N
Tỷ số P/E
14,86
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,86 Tr | -8,24% |
Chi phí hoạt động | 116,44 Tr | 107,44% |
Thu nhập ròng | 60,69 Tr | -9,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | -0,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,29 Tr | 31,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 24,45% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 4,08% |
Tổng nợ | 805,62 Tr | 12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,69 Tr | -9,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,03 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,93 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 43,94 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
11.181