Trang chủV06 • FRA
add
Vultus AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 €
Mức chênh lệch một ngày
0,011 € - 0,012 €
Phạm vi một năm
0,0080 € - 0,067 €
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,08 N | -74,69% |
Chi phí hoạt động | -2,74 Tr | -250,53% |
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | 235,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 N | 634,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 Tr | 294,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,38 N | -14,95% |
Tổng tài sản | 5,59 Tr | 4,80% |
Tổng nợ | 722,80 N | -62,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | 235,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -692,14 N | 43,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 702,72 N | 239,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,58 N | 100,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1