Trang chủV06 • FRA
add
Vultus AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 €
Mức chênh lệch một ngày
0,018 € - 0,018 €
Phạm vi một năm
0,0080 € - 0,070 €
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,54 N | 65,90% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 3,23% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 26,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -470,05 | 55,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | 32,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,26 N | 109,76% |
Tổng tài sản | 5,34 Tr | -33,88% |
Tổng nợ | 2,76 Tr | -9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -146,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 26,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -676,21 N | 81,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 938,69 N | -67,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,08 N | 120,16% |
Dòng tiền tự do | -113,60 N | 95,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
3