Trang chủV07 • FRA
add
Cavendish Hydrogen ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 €
Mức chênh lệch một ngày
0,60 € - 0,65 €
Phạm vi một năm
0,60 € - 26,00 €
Số lượng trung bình
9,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,80 Tr | -21,62% |
Chi phí hoạt động | 8,50 Tr | -11,46% |
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | 26,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,86 | 6,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,00 Tr | 16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 100,70 Tr | — |
Tổng nợ | 24,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | 26,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 Tr | 10,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | -50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | -100,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,30 Tr | -240,38% |
Dòng tiền tự do | -3,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
242