Trang chủV07 • FRA
add
Cavendish Hydrogen ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 €
Mức chênh lệch một ngày
0,89 € - 0,95 €
Phạm vi một năm
0,87 € - 26,00 €
Số lượng trung bình
8,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 Tr | 29,17% |
Chi phí hoạt động | 12,70 Tr | 14,41% |
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | 23,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,95 | 40,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,60 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,60 Tr | — |
Tổng tài sản | 108,40 Tr | — |
Tổng nợ | 25,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | 23,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,50 Tr | -68,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | -81,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,30 Tr | 448,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,80 Tr | 3.086,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
257