Trang chủV07 • FRA
add
Cavendish Hydrogen ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 €
Mức chênh lệch một ngày
0,82 € - 0,85 €
Phạm vi một năm
0,33 € - 2,33 €
Số lượng trung bình
12,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 Tr | -61,22% |
Chi phí hoạt động | 8,10 Tr | -26,36% |
Thu nhập ròng | -9,40 Tr | -54,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -247,37 | -297,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,80 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,50 Tr | 391,59% |
Tổng tài sản | 86,00 Tr | — |
Tổng nợ | 20,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,40 Tr | -54,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,50 Tr | -242,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | -104,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,30 Tr | -508,33% |
Dòng tiền tự do | -3,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
150